Có 1 kết quả:
死人不管 sǐ rén bù guǎn ㄙˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
sǐ rén bù guǎn ㄙˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to wash one's hands of a matter
Bình luận 0
sǐ rén bù guǎn ㄙˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0